Xe Khách Kim Long - 24 Phòng
Lượt xem: 20
Trang bị Full LED, tích hợp cùng đèn báo rẽ, đèn daylight và đèn bi Xenon được bố trí dọc sang trọng và mang lại hiệu quả chiếu sáng cao.
Mặt ca lăng cỡ lớn sở hữu thiết kế hiện đại, tạo cảm giác rộng rãi cho xe.
Trang bị Full LED, thiết kế dạng gân nổi, tích hợp đèn báo rẽ và đèn phanh.
Thiết kế đa diện độc đáo, trở thành điểm nhấn của dòng xe bus thương hiệu KIM LONG.
Thiết kế trên nắp capo với kích thước lớn, tăng hiệu suất làm mát động cơ và kéo dài tuổi thọ hoạt động.
Khoang hành lý rộng rãi, chia làm 3 khoang riêng biệt với kích thước 1.180 x 700 x 870 (mm)/khoang.
KIMLONG 99 được trang bị hệ truyền động "Vàng" cho hiệu suất vận hành mạnh mẽ và bền bỉ trên mọi cung đường.
Hộp số FAST 6 cấp có trợ lực khí nén giúp vận hành êm ái và thao tác thuận tiện.
LOẠI XE |
![]() 34 giường + 2 ghế |
![]() 24 giường + 2 ghế |
---|
ĐỘNG CƠ YUCHAI THẾ HỆ MỚI
Khoảng cách trục | mm | 6.025 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | mm | 12,200 x 2,500 x 3,670 |
Khoảng cách gầm xe | mm | 170 |
Vệt bánh trước sau | mm | 2,080/1,884 |
Bán kính vòng quay | mm | 11.100 |
Tự trọng | Kg | 13.080 |
---|---|---|
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15.850 |
Kiểu Model | YCK11410-50 | |
---|---|---|
Dung tích xylanh | cc | 10979 |
Công suất cực đại | Ps/ rpm | 410/1,900 |
Momen xoăn | Nm/rpm | 2,800/950 - 1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 | |
Hộp Số | 66DSX200T- 6MT | |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | |
Lốp xe | Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Lít/ 100km | 23 - 27 |
Trước | 2 bầu hơi kết hợp 2 giảm chấn, 5 thanh giằng & thanh cân bằng |
---|---|
Sau | 4 bầu hơi kết hợp 4 giảm chấn, 4 thanh giằng & thanh cân bằng |
Trước | Khí nén | Tang trống |
---|---|---|
Sau | Khí nén | Tang trống |
Phanh phụ | Phanh điện tử |
Khả năng leo dốc | % | > 47,2 |
---|---|---|
Tốc độ tối đa | Km/h | 119 |
Dung tích nhiên liệu | Lít | 400 |